- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801143507]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÚC VÂN NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÚC VÂN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC VAN NAM CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC VAN NAM CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801143507 |
Địa chỉ | Ngư Uyên, Phường Long Xuyên, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TỰ THỊ VÂN |
Điện thoại | 0936672899 |
Ngày hoạt động | 2015-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kim Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông - Quy hoạch chung và chi tiết, thiết kế kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật, nội ngoại thất - Thiết kế công trình cảng - đường thủy - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cảng - đường thủy - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; khảo sát thiết kế công trình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thẩm tra bản vẽ thiết kế, dự toán công trình xây dựng - Thực hiện các dự án theo hình thức BOT, tổng thầu theo hình thức EPC, BT |
Cập nhật mã số thuế 0801143507 lần cuối vào 2025-02-24 13:58:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp, công trình bưu chính viễn thông, công trình ăn hóa, thể thao |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng cơ sở, công trình đường ống cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt cầu thang máy, băng truyền tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, nước, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch ngói, đát, cát, sỏi, xi măng, sơn, trần thạch cao và các thiết bị khác lắp đặt trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông - Quy hoạch chung và chi tiết, thiết kế kiến trúc, hạ tầng kỹ thuật, nội ngoại thất - Thiết kế công trình cảng - đường thủy - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cảng - đường thủy - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp - Tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; khảo sát thiết kế công trình - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Thẩm tra bản vẽ thiết kế, dự toán công trình xây dựng - Thực hiện các dự án theo hình thức BOT, tổng thầu theo hình thức EPC, BT |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Xử lý, phòng chống mối, mọt các công trình xây dựng |