- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601219519]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUANG VINH VINA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUANG VINH VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG VINH VINA CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUANG VINH VINA CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0601219519 |
Địa chỉ | Xóm 6, Xã Nam Tiến, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN VINH |
Điện thoại | 0915 918 694 |
Ngày hoạt động | 2021-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
Cập nhật mã số thuế 0601219519 lần cuối vào 2025-02-22 17:25:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Thi công lắp đặt các thiết bị ngành y tế |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình kết cấu khung thép, nhà xưởng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình điện, đường dây tải điện, điện chiếu sáng nội ngoại tuyến, trang trí quảng cáo, chiếu sáng đô thị, đường dây trung áp, hạ áp, trạm biến áp có cấp điện áp đến 110KV |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình cấp thoát nước; Thi công lắp đặt điều hòa, thiết bị điện tử, điện lạnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống thang máy;Thi công lắp đặt điện thông, viễn thông, hệ thống mạng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư kim khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inox và kim loại khác (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất công trình, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: -Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, thủy lợi, đê điều, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát thi công xây dựng các công trình giao thông, công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy lợi, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Tư vấn xây dựng: tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình. -Lập báo cáo nghiên cứu khả thi dự án. -Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. -Thiết kế quy hoạch xây dựng. -Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. -Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. -Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô du lịch |