- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500583917]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TÂN PHÚ THANH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TÂN PHÚ THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN PHU THANH CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PTP CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500583917 |
Địa chỉ | Số nhà 17B, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG |
Điện thoại | 0973 686 669 |
Ngày hoạt động | 2017-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, khu đô thị, khu công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xử lý nước thải, cấp thoát nước - Tu sửa và cải tạo các công trình kỹ thuật dân dụng - Xây dựng tất cả các loại nhà ở - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, Kho hàng.. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà đã tồn tại. |
Cập nhật mã số thuế 2500583917 lần cuối vào 2025-03-14 16:38:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Mua bán, sản xuất đồ gỗ và các sản phẩm từ gỗ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất cấu kiện ống cống và sản phẩm trong xây dựng - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox… - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại - Gia công kết cấu thép, kèo, cột |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình bưu chính viễn thông |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, khu đô thị, khu công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xử lý nước thải, cấp thoát nước - Tu sửa và cải tạo các công trình kỹ thuật dân dụng - Xây dựng tất cả các loại nhà ở - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, Kho hàng.. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà đã tồn tại. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, san lấp mặt bằng công trình, xử lý nền móng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng, - Thi công, lắp đặt chống thấm và sửa chữa các công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi cấp IV - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giao thông vận tải, thủy lợi - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Định giá xây dựng hạng 2 - Tư vấn lập dự án đầu tư và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình - Tư vấn, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu - Khảo sát địa hình |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô (mới và cũ) các loại và xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Môi giới thương mại - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy văn phòng, máy công nghiệp, máy khai thác, máy xây dựng và máy móc, thiết bị vệ sinh, môi trường - Mua bán bu lông, ốc vít, ri vê, cáp thép, vòng đệm, sắt, thép, inox, vật tư, thiết bị ngành công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi - Mua bán kính xây dựng, sơn, vécni, sơn bả matit, hóa chất và phụ gia trong xây dựng theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Mua bán đồ ngũ kim - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ, phòng trọ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống - Dịch vụ ăn uống lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế công trình cấp – thoát nước - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - Thiết kế công trình giao thông - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu các công trinh xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô các loại - Cho thuê xe nâng hàng, xe nâng người, xe ủi - Cho thuê xe lu, xe tải, máy xúc, máy ủi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |