- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703262540]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ABCONS
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ABCONS | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM ABCONS |
Mã số thuế | 3703262540 |
Địa chỉ | 50 Đường ĐX25, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ YẾN NHI |
Điện thoại | 0325041364 |
Ngày hoạt động | 2024-11-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Hoạt động đo đạc bản đồ; Khảo sát và đánh giá tác động môi trường của dự án xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình: Thiết kế nội- ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình cấp - thoát nước. Giám sát thi công công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình; Tư vấn quản lý dự án, tư vấn xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 3703262540 lần cuối vào 2025-02-16 21:58:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị camera, thiết bị an ninh, chống trộm, thiết bị báo động; Sửa chữa các loại cửa tự động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị camera, thiết bị an ninh, chống trộm, thiết bị báo động; Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị camera quan sát, thiết bị an ninh, chống trộm, thiết bị báo động. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị âm thanh, chiếu sáng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, inox, đồng, chì, nhôm, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh), lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ; Khảo sát và đánh giá tác động môi trường của dự án xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình: Thiết kế nội- ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình cấp - thoát nước. Giám sát thi công công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình; Tư vấn quản lý dự án, tư vấn xây dựng. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |