- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318751939]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIỀN NAM XANH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIỀN NAM XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN SOUTH SERVICES TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN SOUTH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318751939 |
Địa chỉ | Số 20, đường số 2, khu phố 1, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TRỊ |
Điện thoại | 0909779119 |
Ngày hoạt động | 2024-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình điện. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. - Thiết kế cấp, thoát nước. - Thiết kế xây dựng công trình đường thủy, cảng, đê, kè, đập. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế, giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện và hệ thống chiếu sáng công trình xây dựng – công viên. - Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị PCCC. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát hạ tầng kỹ thuật dân dụng - công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình đường thủy, cảng, đê, kè, đập. - Giám sát khảo sát địa chất công trình dân dụng và giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy) - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và TBA đến 22KV. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống điều hòa không khí. - Thẩm tra thiết kế. - Thẩm tra dự toán. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. - Kiểm tra an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. - Lập dự án và tổng dự toán công trình xây dựng. - Đo vẽ hiện trạng, xác định tỷ lệ còn lại nhà xưởng - vật kiến trúc. - Kiểm định chất lượng công trình. - Khảo sát địa chất xây dựng công trình. - Khảo sát địa hình xây dựng công trình. - Quản lý dự án. - Tư vấn đấu thầu. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Giám sát thi công xây dựng hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kết điện năng lượng mặt trời - điện năng lượng mặt trời áp mái. - Giám sát điện năng lượng mặt trời - điện năng lượng mặt trời áp mái. - Thẩm tra thiết kế điện năng lượng mặt trời. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng giao thông (đường bộ, cầu). - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (cơ - điện, cấp - thoát nước) vào công trình dân dụng nhà công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 0318751939 lần cuối vào 2025-02-23 10:20:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa hàng năm: Trồng các loại cây hàng năm lấy hoa hoặc cả cành, thân, lá, rễ để phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hoá... |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn. Sản xuất đồ tỉa trang trí |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất ống nhựa và xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẳn HCFC-141b) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu bằng inox; Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. Duy tu, sửa chữa công trình giao thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích. Xây dựng cầu cảng, cầu nổi, bến cảng, công trình thủy lợi, công trình điện trung và hạ thế. Duy tu sửa chữa công trình thủy lợi, đường thủy, cây xanh, chiếu sáng, cầu, cống thoát nước, xử lý nước thải. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế công trình điện. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. - Thiết kế cấp, thoát nước. - Thiết kế xây dựng công trình đường thủy, cảng, đê, kè, đập. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế, giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện và hệ thống chiếu sáng công trình xây dựng – công viên. - Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị PCCC. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát hạ tầng kỹ thuật dân dụng - công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình đường thủy, cảng, đê, kè, đập. - Giám sát khảo sát địa chất công trình dân dụng và giao thông (cầu, đường bộ, đường thủy) - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và TBA đến 22KV. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống điều hòa không khí. - Thẩm tra thiết kế. - Thẩm tra dự toán. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. - Kiểm tra an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. - Lập dự án và tổng dự toán công trình xây dựng. - Đo vẽ hiện trạng, xác định tỷ lệ còn lại nhà xưởng - vật kiến trúc. - Kiểm định chất lượng công trình. - Khảo sát địa chất xây dựng công trình. - Khảo sát địa hình xây dựng công trình. - Quản lý dự án. - Tư vấn đấu thầu. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Giám sát thi công xây dựng hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kết điện năng lượng mặt trời - điện năng lượng mặt trời áp mái. - Giám sát điện năng lượng mặt trời - điện năng lượng mặt trời áp mái. - Thẩm tra thiết kế điện năng lượng mặt trời. - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng giao thông (đường bộ, cầu). - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp, phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị (cơ - điện, cấp - thoát nước) vào công trình dân dụng nhà công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: chăm sóc cây xanh đường phố |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |