- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6300337125]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH KHÔI HG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MINH KHÔI HG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH XD TM DV MINH KHÔI |
Mã số thuế | 6300337125 |
Địa chỉ | số 1542 đường Hùng Vương, quốc lộ 1A, Khu vực 4, Phường Hiệp Thành, Thành phố Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | THÁI THÀNH TẤN |
Điện thoại | 0973639340 |
Ngày hoạt động | 2020-11-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình điện
Xây dựng công trình cấp, thoát nước. xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Xây dựng công trình công ích khác. |
Cập nhật mã số thuế 6300337125 lần cuối vào 2025-02-26 17:13:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm, chăn nuôi gà vịt, ngang, ngỗng…Chăn nuôi gia cầm khác Chăn nuôi gia súc các loại: Nuôi lợn, trâu, bò, dê |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi cá, tôm, thuỷ sản khác, Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, tôm, thuỷ sản khác, Sản xuất giống thủy sản nội địa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Thủy điện, điện gió, điện mặt trời, điện khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước. xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. Xây dựng công trình công ích khác. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thiết kế hệ thống tưới tự động. Hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công trình nhà ở |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống, bán buôn hoa và cây cảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu thô; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư(Trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; thiết kế trang thiết bị, hệ thống sử lý cấp nước, nước thải, chất thải rắn và khí thải; giám sát xây dựng và hoàn thiện công tình dân dụng; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công. Đo vẽ hiện trạng công trình; thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng; thẩm tra biện pháp thi công; tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, lập luận chứng kinh tê kỹ thuật; tư vấn lập quy hoạch; tư vấn định giá xây dựng các công trình; tư vấn thẩm tra quy hoạch chi tiết xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |