- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6300280969]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG MINH QUÂN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG MINH QUÂN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM DV MÔI TRƯỜNG MINH QUÂN |
Mã số thuế | 6300280969 |
Địa chỉ | Ấp 4, Xã Vị Thuỷ, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | MAI TRƯƠNG CHÍ TÂM |
Điện thoại | 0939257689 |
Ngày hoạt động | 2016-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
Cập nhật mã số thuế 6300280969 lần cuối vào 2025-02-26 16:24:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: - Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (sọt), thùng hình ống và các đồ đựng bằng gỗ tương tự |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải; - Sản xuất dây bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng (sọt, cần xé, ...), hộp và tấm chắn; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: - Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại; - Sửa chữa và bảo dưỡng đường ống; - Sửa chữa hàn cơ động; - Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên, vật liệu, ... |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực; - Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; - Sửa chữa máy photo |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế - Thu gom rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn động vật sống; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy cắt cỏ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị và linh kiện dân dụng, công nghiệp - Bán buôn vật liệu điện khác - Bán buôn máy cưa cầm tay |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, gỗ chế biến - Bán buôn vật liệu xây dựng: cát, đá, xi măng, gạch xây, gạch lát, gạch ốp, ngói, thép các loại... - Bán buôn thiết bị vệ sinh - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh - Bán buôn ống nước và phụ tùng ống nước (nhựa, gang, thép...) - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Bán buôn phân hữu cơ và các phụ phẩm nông nghiệp (xơ dừa, trấu, ...); - Bán buôn chổi, thùng (sọt, cần xé, ...), cuốc, xẻng, ... các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, lục bình. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thiết kế xây dựng công trình: Công trình dân dụng và công nghiệp; công trình giao thông; công trình hạ tầng kỹ thuật (công trình cấp nước, thoát nước; nhà máy xử lý nước thải; công trình xử lý chất thải: bãi chứa, bãi chôn lấp rác; nhà máy xử lý rác thải; công trình chiếu sáng đô thị); công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công viên cây xanh, cây xanh - Thiết kế kết cấu công trình: Công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Thiết kế điện công trình dân dụng; thiết kế điện thông gió, điều hòa không khí; thiết kế điện hệ thống phòng cháy chữa cháy; trạm biến áp; chiếu sáng đô thị - Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình - Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật (xây dựng, thiết bị) - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Công trình dân dụng và công nghiệp; công trình giao thông; công trình hạ tầng kỹ thuật (công trình cấp nước, thoát nước; nhà máy xử lý nước thải; công trình xử lý chất thải: bãi chứa, bãi chôn lấp rác; nhà máy xử lý rác thải; công trình chiếu sáng đô thị); công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; công viên cây xanh, cây xanh - Giám sát công tác lắp đặt điện, thiết bị điện công trình dân dụng; chiếu sáng đô thị; trạm biến áp - Thi công xây dựng, sửa chữa, quản lý và dịch vụ các công trình đô thị công cộng: công viên cây xanh, cây xanh, chiếu sáng, cấp nước, thoát nước; công trình dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật - Dịch vụ thi công diệt côn trùng, chống mối mọt |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì cây xanh công trình (công viên, vườn hoa, công trình công cộng hoặc bán công cộng, khu đô thị, ...). |