- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502345620]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO KÍNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO KÍNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM DV THẢO KÍNH |
Mã số thuế | 3502345620 |
Địa chỉ | Thôn Láng Cát, Xã Tân Hải, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG KÍNH |
Điện thoại | 0981222279 |
Ngày hoạt động | 2017-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
bán buôn thiết bị nước,vật liệu xây dựng: đất, cát đá, sỏi |
Cập nhật mã số thuế 3502345620 lần cuối vào 2025-02-13 08:38:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất san lấp mặt bằng; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công sản xuất cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, cửa gỗ, nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà xe, hàng rào, cửa cổng, cửa kéo, cửa cuốn, lan can inox, lan can sắt, bảng hiệu, hàng gia dụng sắt, nhôm, inox các loại; Gia công sản xuất cửa kính, lắp dựng kính xây dựng, phụ kiện ngành kính |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: chế biến các loại phế liệu, phế thải từ kim loại và phi kim loại thành dạng nguyên liệu thô mới để sử dụng vào các mục đích khác nhau |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng (trừ nhà các loại); công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, cầu, đường bộ, thủy lợi, công trình đê,kè, công trình cảng, công trình ngầm dưới đất, công trình đường ống cấp, thoát nước. Cung cấp và thi công trồng các loạicây xanh, thảm cỏ, hệ thống chiếu sáng phun nước nghệ thuật cho các công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép, kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn thiết bị nước,vật liệu xây dựng: đất, cát đá, sỏi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô; Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô tứ 4 đến 60 chỗ; Cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe bánh lốp, xe đào đất, xe lu, xe gạt đường (xe ban đường) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: vệ sinh công trình công nghiệp |