0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung và tự chèn
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời; điện gió và điện từ năng lượng tái tạo
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện, trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, điện dân dụng, điện công nghiệp
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; khoan nguồn nước
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; vật tư thiết bị điện mặt trời
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu và chất bôi trơn động cơ
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Khai thác và quản lý hoạt động điều hành bến xe; Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất các cấp; Lập quy hoạch sử dụng tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nước; Dịch vụ tư vấn về môi trường (đánh giá tác động môi trường, quan trắc, giám sát, xử lý môi trường; thực hiện các dịch vụ điều tra cơ bản về tài nguyên và môi trường); Lập dự án đầu tư trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường; Chuyển giao kỹ thuật trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường và các hoạt động khác về tài nguyên - môi trường; Tư vấn lập quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch phát triển ngành, quy hoạch nông, lâm nghiệp, địa giới hành chính; Lập dự án, thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc bản đồ, xây dựng mạng lưới tọa độ, độ cao; Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính; thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp và các loại bản đồ chuyên đề; Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin đất đai, tài nguyên môi trường; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế kiến trúc công trình và thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi Khảo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo thuỷ chuẩn, xây dựng lưới địa chính; Khảo sát địa hình; đo đạc công trình
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Điều tra lập bản đồ thổ nhưỡng, đánh giá thích nghi và phân hạng đất đai; Điều tra xác định, phân định ranh giới các loại rừng trên bản đồ và trên thực địa; thống kê, kiểm rừng, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng và đất để phát triển rừng
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|