- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702931340]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT LAND
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI LẠC VIỆT LAND | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM LẠC VIỆT LAND |
Mã số thuế | 3702931340 |
Địa chỉ | Thửa đất số 94, tờ bản đồ số 23, Tổ 19, Ấp 1, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN KHÔI |
Điện thoại | 0984376070 |
Ngày hoạt động | 2020-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng, quản lý, điều hành các dự án xây dựng; đo đạc lập bản đồ địa chính. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình giao thông cầu đường bộ - Thiết kế công trình giao thông đường bộ - đường dây tải điện và trạm biến áp. - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp - đường dây tải điện và trạm biến áp. - Thẩm định giá. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông cầu, đường bộ, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo sát địa hình công trình, khảo sát địa chất công trình. - Thiết kế xây dựng (kiến trúc, kết cấu) công trình dân dụng. Thiết kế xây dựng (kiến trúc, kết cấu, điện, cấp thoát nước) công trình công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 3702931340 lần cuối vào 2025-02-16 11:59:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng thủ công mỹ nghệ từ mây, tre, lá, gỗ các loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công công trình dân dụng, công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống chống sét |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn cây cao su, bán buôn hoa và cây |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ, các mặt hàng thủ công mỹ nghệ từ mây, tre, lá, sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại, vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng, quản lý, điều hành các dự án xây dựng; đo đạc lập bản đồ địa chính. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình giao thông cầu đường bộ - Thiết kế công trình giao thông đường bộ - đường dây tải điện và trạm biến áp. - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình công nghiệp - đường dây tải điện và trạm biến áp. - Thẩm định giá. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông cầu, đường bộ, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo sát địa hình công trình, khảo sát địa chất công trình. - Thiết kế xây dựng (kiến trúc, kết cấu) công trình dân dụng. Thiết kế xây dựng (kiến trúc, kết cấu, điện, cấp thoát nước) công trình công nghiệp. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê phương tiện cơ giới |