- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802151857]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HTS
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HTS | |
---|---|
Tên quốc tế | HTS SERVICES AND COMMERCE CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HTS CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 2802151857 |
Địa chỉ | Thôn Nam Sơn, Xã Nghi Sơn, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | CAO VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0908 846248 |
Ngày hoạt động | 2014-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thị xã Nghi Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Xe cần trục; dàn giáo, bệ, không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ |
Cập nhật mã số thuế 2802151857 lần cuối vào 2025-03-05 06:15:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Nhà cho một hộ gia đình; nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng; khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn; kho hàng; lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn; chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình; lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường; trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác; các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như: Gốm, xi măng hoặc đá cắt hoặc đá ốp sàn; lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác; thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa; đá lát sàn, đá hoa cương, granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn; giấy dán tường; sơn các công trình kỹ thuật dân dụng; làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; hoàn thiện các công trình xây dựng khác không phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng thực hiện theo ủy quyền hoặc nhân danh tài khoản giao dịch của bên ủy quyền hoặc giao đại lý về các loại hàng hóa: Nông lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm; nhiên liệu, quặng, kim loại và hoá chất công nghiệp, phân bón; lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào; hàng dệt, may sẵn, hàng da lông thú, giầy dép, các sản phẩm da và giả da; gỗ xây dựng và nguyên vật liệu xây dựng; máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp, tàu thuyền và máy bay; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ dùng gia đình, hàng gia dụng và đồ ngũ kim |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; bán buôn sơn và véc ni; bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; bán buôn đồ ngũ kim và khoá; bán buôn bình đun nước nóng; bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ lao động; bán buôn hóa chất công nghiệp như: Khí công nghiệp (Không bao gồm các loại hóa chất Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền có kèm thuỷ thủ đoàn cho vận tải ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hoá ven biển hoặc viễn dương, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình; vận tải bằng tàu kéo, tàu đẩy, dàn khoan dầu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hoá trong hầm chứa, bể chứa, kho chứa hàng hoá thông thường, kho đông lạnh (trừ lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; hoạt động của các cửa ngầm đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải; bốc vác hàng hoá (trừ bốc xếp hàng hóa tại cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe chở khách (không có lái xe đi kèm); cho thuê xe tải, bán rơmooc và xe giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Xe cần trục; dàn giáo, bệ, không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động tìm kiếm, tuyển chọn và thay thế lao động, những người lao động không làm trong các công ty môi giới |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cung cấp lao động theo yêu cầu của khách hàng trong một thời gian hạn định để bổ sung vào lực lượng lao động của khách hàng, những người được tuyển dụng là lao động của khu vực dịch vụ lao động tạm thời nhưng không thực hiện việc giám sát trực tiếp lao động của họ trong khi làm việc cho khách hàng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Các hoạt động cung cấp nguồn lao động và dịch vụ quản lý nguồn lao động trong nước theo yêu cầu của khách hàng, giới thiệu cho khách hàng hồ sơ của người lao động trong trường hợp liên quan đến việc thanh toán tiền lương, thuế và các vấn đề về tài chính hoặc nguồn lao động, nhưng họ không có trách nhiệm trực tiếp và giám sát người lao động |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Văn phòng, căn hộ hoặc nhà riêng, nhà máy, cửa hàng, các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; vệ sinh máy móc công nghiệp |