- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901865940]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ KẾT CẤU THÉP TRUNG KIÊN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ KẾT CẤU THÉP TRUNG KIÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 2901865940 |
Địa chỉ | Số 132 đường Ngô Thì Nhậm, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ KHOA |
Điện thoại | 0984545996 |
Ngày hoạt động | 2016-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
- Xây dựng các loại nhà ở, tòa nhà cao tầng; - Xây dựng các loại nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, khách sạn, cữa hàng, các dãy nhà hàng, cữa hàng ăn, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, Gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng, các tòa nhà dành cho tôn giáo; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại; |
Cập nhật mã số thuế 2901865940 lần cuối vào 2025-03-04 15:07:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, lắp dựng kết cấu thép |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, ngoại thất |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: - Xây dựng các loại nhà ở, tòa nhà cao tầng; - Xây dựng các loại nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, khách sạn, cữa hàng, các dãy nhà hàng, cữa hàng ăn, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, Gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng, các tòa nhà dành cho tôn giáo; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại; |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc; đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống: Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác, lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự; - Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; - Xây dựng đường ống; - Xây dựng đường sắt và đường ngầm; - Xây dựng đường băng sân bay. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị và nông thôn, hệ thống điện chiếu sáng; - Xây dựng khu công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV, bưu chính viễn thông; - Xây dựng công trình đê, kè cảng biển, kè sông; - Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình thể thao, du lịch, văn hóa, di tịch lịch sử. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ,máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, để đập, cây xanh; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy; - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện( máy phát điện, động cơ điện, dây và cáp điện, thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Tư vấn thiết kế công trình dân dụng , công nghiệp, giao thông( cầu – đường bộ ), thủy lợi, thiết bị điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV; Thẩm tra hồ sơ dự toán. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |