- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101031088]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP ĐỨC LINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP ĐỨC LINH | |
---|---|
Mã số thuế | 3101031088 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 1, Thị Trấn Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG ĐẠI ĐỨC |
Điện thoại | 0979245599 |
Ngày hoạt động | 2017-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Lệ Thuỷ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng các công trình dân dụng |
Cập nhật mã số thuế 3101031088 lần cuối vào 2025-02-20 19:38:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Khai hoang, trồng trọt cây nông nghiệp, cây công nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất đô gỗ dân dụng, đồ mộc dân dụng, đồ mộc mỹ nghệ, giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, thiết kế cơ khí tổng hợp; Sản xuất cửa nhựa, cửa nhôm kính, cửa cuốn, tủ bếp, các vật liệu, phụ tùng nhôm kính, nhựa, inox các loại,... |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì cửa nhựa, cửa nhôm kính, cửa cuốn, tủ bếp, các vật liệu, phụ tùng nhôm kính, nhựa, inox các loại,... |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Thi công, lắp đặt cửa nhựa, cửa nhôm kính, cửa cuốn, tủ bếp, các vật liệu, phụ tùng nhôm kính, nhựa, inox các loại,...; Lắp đặt nội ngoại thất hợp kim nhôm |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường, kênh, mương,… |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, công trình điện, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật,...; Thi công công trình viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; Sơn tít các công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống, bia rượu, nước giải khát các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn gỗ các loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống, bia rượu, nước giải khát các loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán lẻ gỗ các loại |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, nhà khách và các dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống như quán cà phê, nước giải khát |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát công trình dân dụng, công trình giao thông, công trình kỹ thuật dân dụng, thủy lợi, công trình điện,… |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa, các công trình khác và dịch vụ vệ sinh công nghiệp. |