1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cồn công nghiệp – Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên – Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất – Sản xuất sản phẩm hổn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm – Sản xuất hương các loại – Sản xuất cồn y tế (Sát khuẩn) (Không hoạt động tại trụ sở)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa (không hoạt động tại trụ sở và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b)
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nước hoa, dầu thơm (Không hoạt động tại trụ sở)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt các loại cửa tự động
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công lắp đặt các cửa nhôm, cửa kính, cửa kéo, cửa sắt, cửa cuốn, lắp đặt vách thạch cao, sơn nước điện
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu mỹ phẩm, nước hoa, dầu thơm, túi đá muối, Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đèn và đồ điện gia dụng; giường, tủ, bàn ghế, bao bì từ plastic và đồ dùng nội thất tương tự
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ, tre, nứa, sơn, vecni, cát, đá, sỏi, đồ ngũ kim, gạch xây, xi măng, thiết bị vệ sinh và các loại thiết bị khác dùng trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cồn công nghiệp – Bán buôn vật tư nông nghiệp – Bán buôn hoá chất (trừ hoá chất cấm) – Bán buôn phân bón – Bán buôn sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm – Bán buôn hương các loại
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm mỹ phẩm dùng cho mắt và đồ dùng trang điểm khác
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ sản xuất nấm, nuôi cấy mô
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề (Không hoạt động tại trụ sở)
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|