- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4800862464]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRƯỜNG SƠN CAO BẰNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRƯỜNG SƠN CAO BẰNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TRƯỜNG SƠN CAO BẰNG |
Mã số thuế | 4800862464 |
Địa chỉ | Khu 2, Thị trấn Pác Miầu, Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng |
Người đại diện | Bế Ngọc Như |
Điện thoại | 0966784888 |
Ngày hoạt động | 2012-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bảo Lâm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
-Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng, sửa chữa công trình giao thông ( đường, cầu, cống) - Xây dựng công trình kênh mương, thủy lợi, nước sinh hoạt - Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 4800862464 lần cuối vào 2025-03-07 18:26:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: Khai thác và chế biến, xuất nhập khẩu khoáng sản |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: -Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng, sửa chữa công trình giao thông ( đường, cầu, cống) - Xây dựng công trình kênh mương, thủy lợi, nước sinh hoạt - Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 35 KV và trạm biến áp. - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: -Vận tải hàng hóa, hành khách liên tỉnh -Vận tải hành khách hợp đồng, du lịch trong và ngoài tỉnh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất. - Lập quy hoạch, Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, công trình quy hoạch đô thị và nông thôn. - Thiết kế, dự toán các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn giám sát: công tác khảo sát; Thi công xây dựng và lắp đặt trang thiết bị các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, Công trình đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp; - Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng và lắp đặt trang thiết bị các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật. - Thẩm tra dự án và thiết kế, dự toán công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, Công trình đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp. - Lập, thẩm định dự toán mua sắm thường xuyên, hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu và kết quả đánh giá hồ sơ quan tâm, kết quả đánh giá hồ sơ dự sơ tuyển, kết quả đánh giá hồ sơ dự thầu, kết quả đánh giá hồ sơ đề xuất về kỹ thuật, kết quả lựa chọn nhà thầu xây lắp, mua sắm hàng hóa và dịch vụ tư vấn |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: cho thuê bến bãi, nhà xưởng, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị. |