1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản từ phế phẩm thuộc da (không hoạt động tại trụ sở)
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng da, gia công sản phẩm bằng da; sản xuất gia công hàng trang trí nội thất da (không thuộc da tại trụ sở)
|
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép (không sản xuất tại trụ sở)
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất yến sào
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thi công lắp đặt trang thiết bị cho công trình cấp thoát nước - xử lý môi trường
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải công nghiệp
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển rác thải công nghiệp
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Phân loại, tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường; Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới, ký gửi hàng hóa.
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở).
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành cấp thoát nước - xử lý môi trường.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm và các sả phẩm liên quan (trừ nhớt cặn; trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG)
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm bằng da, hạt nhựa, nhựa cuộn, các sản phẩm từ nhựa, xuất nhập khẩu sản phẩm bằng da, hạt nhựa màu, nguyên liệu từ nhựa, phế liệu nhựa và bao bì PP. Bán buôn bao bì giấy, giấy thùng carton. Bán buôn bao bì làm từ mốp xốp, mốp xốp cách nhiệt. Bán buôn nhựa tổng hợp, ống nhựa, ống nối, khớp nối và phụ kiện ngành ống nước. Bán buôn yến sào, nấm linh chi, dầu hóa dẻo, dung môi phục vụ ngành chế biến cao su. Bán buôn khí đốt lò hơi, than đá, củi trấu, nguyên phụ liệu ngành khí đốt. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý môi trường; Tư vấn và lập đánh giá tác động của môi trường.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|