0113
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0117
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng các loại cây giống rau, hoa.
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh và cây bóng mát lâu năm
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Chăm sóc, cắt tỉa cây cây cảnh.
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm;
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất giàn giáo, đà giáo, sản xuất các mặt hàng cơ khí phục vụ cho ngành xây dựng
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước;
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng, khoan cọc, nhồi cọc, ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Thi công lắp ghép ván khuôn, đà giáo;
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Bán buôn máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác, lò đốt rác; máy nghiền gạch và thủy tinh, các loại rác cứng...; Bán buôn thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp; Bán buôn xe chở rác.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép;
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (cát, đá, xi măng, gạch, ngói, sắt, thép các loại, tre, nứa, gỗ cây và các vật liệu khác); Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm, các loại gạch ép;
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; Bán buôn phân bón, nhựa cá loại; Bán buôn các chế phẩm phục vụ cho tái chế, xử lý môi trường.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (cát, đá, xi măng, gạch, ngói, sắt, thép các loại, tre, nứa, gỗ cây và các vật liệu khác); Bán lẻ cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông thương phẩm, các loại gạch ép;
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, vật tư, máy móc, thiết bị;
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi, đê điều, thủy điện, giao thông, kiến trúc, quy hoạch, dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Thẩm tra các loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước;Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Tư vấn đấu thầu;
Quản lý dự án các loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước;
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình xây dựng và các loại máy móc thiết bị khác; cho thuê ván khuôn, đà giáo
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|