- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315539003-001]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NHD - CHI NHÁNH GỖ CÔNG NGHIỆP THANH HẢI
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NHD - CHI NHÁNH GỖ CÔNG NGHIỆP THANH HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | NHD CONSTRUCTION AND FURNITURE COMPANY LIMITED - BRANCH OF INDUSTRIAL WOOD THANH HAI |
Tên viết tắt | NHD CAF CO.,LTD - BRANCH OF WOOD THANH HAI |
Mã số thuế | 0315539003-001 |
Địa chỉ | 22A Nguyễn Công Trứ, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thanh Nghiêm |
Ngày hoạt động | 2020-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bột đá, vôi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn phụ gia xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gỗ dán, gỗ lạng, ván ép, ván dăm,ván mỏng, ván MDF |
Cập nhật mã số thuế 0315539003-001 lần cuối vào 2025-02-26 07:49:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép, ván dăm,ván mỏng, ván MDF |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ mộc dân dụng, mộc cao cấp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, công trình viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét và hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp tường và vách thạch cao, vách ngăn di chuyển được, trang trí các công trình showroom, hội chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc phục vụ ngành xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bột đá, vôi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn phụ gia xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gỗ dán, gỗ lạng, ván ép, ván dăm,ván mỏng, ván MDF |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ dụng cụ gia đình, thiết bị gia dụng, đồ điện trong |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình - thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình - thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy chữa cháy - thẩm tra thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng, thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp, thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn xây dựng - lập dự toán công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn đấu thầu; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Lập tổng dự toán công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |