- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500604500]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT THỦY CHI
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT THỦY CHI | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY CHI DEVELOPMENT TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITTED |
Tên viết tắt | THUY CHI DT&C CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500604500 |
Địa chỉ | Thôn Cầu Gạo, Xã Tân Lập , Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN THI |
Điện thoại | 0967 011 281 |
Ngày hoạt động | 2018-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng nhà các loại - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi; - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa được phân vào đâu |
Cập nhật mã số thuế 2500604500 lần cuối vào 2025-03-16 00:58:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các loại cửa: cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa thủy lực,… |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nhà các loại - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi; - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị; - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chưa được phân vào đâu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn điều hòa công nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn hộp thép mã kẽm; - Bán buôn gạch ốp, đá ốp; - Bán buôn đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào... - Bán buôn sơn nước, sơn tĩnh điện, véc ni, thạch cao; - Bán buôn bột bả, bột chống thấm; - Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác...; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh ngành nước: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn vật liệu xây dựng khác. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ xi măng; - Bán lẻ hộp thép mã kẽm; - Bán lẻ gạch ốp, đá ốp; - Bán lẻ đá, cát, sỏi; - Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào... - Bán lẻ sơn nước, sơn tĩnh điện, véc ni, thạch cao; - Bán lẻ bột bả, bột chống thấm; - Bán lẻ thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác...; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh ngành nước: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán lẻ vật liệu xây dựng khác. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định của pháp luật hiện hành |