- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500632931]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BÙI GIA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BÙI GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | BUI GIA TRADING DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BUI GIA TDCO.,LTD |
Mã số thuế | 2500632931 |
Địa chỉ | Thôn Thượng Đức, Xã Đức Bác, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN THƯỜNG |
Điện thoại | 0989 889 964 |
Ngày hoạt động | 2019-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Cập nhật mã số thuế 2500632931 lần cuối vào 2025-03-16 00:27:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đất, đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Khai thác khoáng sản, quặng kim loại theo quy định hiện hành của Nhà nước |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Chi tiết: - Sản xuất vữa, bê tông, xi măng chịu lửa. - Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa như: + Đồ gốm sứ cách nhiệt từ nguyên liệu hoá thạch silic. + Gạch, ngói chịu lửa. + Sản xuất bình, nồi, vòi, ống |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; gạch trang trí - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox… - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng như:Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, - Lắp đặt các cấu kiện bê tông, kết cấu thép, các hệ thống kỹ thuật công trình; - Thi công lắp dựng nhà thép tiền chế, vì kèo các loại - Lắp đặt nhà xưởng công nghiệp, nhà dân dụng, khung nhà thép, mái tôn, khung nhôm kính |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình - Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, phôi đồng, hợp kim, inox và kim loại khác - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút. - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm nhựa đá hoa cương, ván sàn công nghiệp - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách bằng taxi -Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn thẩm định, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn đấu thầu xây dựng công trình - Tư vấn thẩm tra thiết kế dự án - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn chấm thầu và lập hồ sơ, thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả chấm thầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu đường, công trình dân dụng và công nghiệp, công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |