- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401131502]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHÚ HƯNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ PHÚ HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU HUNG CONSTRUCTION AND PRODUCTION - TRADING - SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3401131502 |
Địa chỉ | Tổ 1, Khu phố Lương Tây, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ THU BA |
Điện thoại | 0252 6293999 |
Ngày hoạt động | 2016-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 3401131502 lần cuối vào 2025-02-28 17:24:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: chế biến hạt điều |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, thi công công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, công nghiệp, các công trình đường dây và trạm biến áp 110KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu; tư vấn quản lý dự án; lập dự toán công trình; thẩm tra dự án; thẩm tra thiết kế dự toán công trình; khảo sát địa hình công trình; khảo sát địa chất công trình; tư vấn lập dự án đầu tư; giám sát các công trình dân dụng - công nghiệp; giám sát thi công công trình thủy lợi; nông nghiệp phát triển nông thôn; giao thông; công trình hạ tầng kỹ thuật; giám sát lắp đặt thiết bị công trình điện; thiết kế công trình giao thông thủy lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp, thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế điện công trình dân dụng -công nghiệp; Lập quy hoạch tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích, thi công tu bổ di tích, giám sát thi công tu bổ di tích. |