- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3002261806]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THANG MÁY LAM HỒNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THANG MÁY LAM HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM HONG CONSTRUCTION AND ELEVATOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAM HONG CONSTRUCTION AND ELEVATOR |
Mã số thuế | 3002261806 |
Địa chỉ | Số nhà 02, ngách 17, ngõ 29, đường Lê Hồng Phong, khối phố Vĩnh Hòa, Phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC PHÚC |
Điện thoại | 0918847678 |
Ngày hoạt động | 2023-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hà Tĩnh - Cẩm |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Lắp đặt thang máy, nâng hạ, tự động hóa, cơ điện lạnh, điện tử viễn thông, an ninh, giám sát |
Cập nhật mã số thuế 3002261806 lần cuối vào 2025-02-27 09:19:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, hàng hóa, vật tư chuyên ngành: điện, điện tử, cơ điện lạnh, điện tử viễn thông (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì thang máy, thang cuốn, cầu thang tự động, băng chuyền, băng tải, các thiết bị nâng hạ và các loại máy móc thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, nâng hạ, tự động hóa, cơ điện lạnh, điện tử viễn thông, an ninh, giám sát |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |