- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601136414]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GTC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI GTC | |
---|---|
Tên quốc tế | GTC CONSTRUCT AND TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GTC C & T CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601136414 |
Địa chỉ | Thôn Trịnh Xá, Xã Yên Ninh, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Trịnh Ngọc Cương |
Điện thoại | 0903289166 |
Ngày hoạt động | 2017-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiêp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
Cập nhật mã số thuế 0601136414 lần cuối vào 2025-02-20 03:42:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất gỗ dán và gỗ công nghiệp. |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ phục vụ cho xây dựng, sản xuất cửa gỗ, cầu thang, ban công, cột, kèo, vách ngăn bằng gỗ. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn; Sản xuất cửa kim loại: Cửa nhôm kính, cửa cuốn, cửa xếp, cửa inox, cửa thép; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu reo,...), sản xuất cầu thang bằng inox, bằng thép. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng vật liệu khác như nhôm kính, inox và sắt thép. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiêp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ, inox và kim loại khác. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán tôn tấm, sắt thép xây dựng, thép hình, đồng, nhôm, inox các loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, kính, vecni, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, đồ gốm sứ phục vụ xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà hàng, khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế cảnh quan, hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa; Thiết kế tạo dáng vườn non bộ. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình. |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh sân bóng đá. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke. |