- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500622323]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG KHANG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG KHANG CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG KHANG T&CIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500622323 |
Địa chỉ | Thôn Hưng Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN BÁ TÚ |
Điện thoại | 0912 706 141 |
Ngày hoạt động | 2019-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2500622323 lần cuối vào 2025-03-16 03:52:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng hoa, cây xanh, cỏ, cây công trình |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: - Trồng cây cảnh, cây xanh, cây công trình; - Trồng cây lâu năm khác. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây và trạm bến áp đến 35kV |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình khuân viên, vỉa hè, cây xanh và các công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công cộng (vỉa hè, cây xanh, tượng đài,…) - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng các công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu đô thị; - Xây dựng các công trình thủy điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán va li, cặp, túi ví, hàng da và giả gia khác - Mua bán dược phẩm và dụng cụ y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đò dùng nội thất tương tự. - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi) - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. - Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Buôn bán gạch xây, ngói, đá, cát , sỏi - Buôn bán sơn, vécni - Buôn bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Buôn bán vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn, nhà nghỉ, nhà nghỉ và dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng , quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng: Dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, cầu, đường,..; - Thiết kế nội thất; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế chống mối công trình; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình đường dây và trạm bến áp đến 110kV; - Thiết kế xây dựng các công trình ngầm. - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công công trình thủy lợi; - Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát thi công trình xây dựng cầu, đường bộ; - Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình, lắp đặt thiết bị điện công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm bến áp đến 220kV; - Giám sát thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy; - Giám sát thi công xây dựng chống mối cho công trình; - Tư vấn chấm thầu và lập hồ sơ mời thầu công trình; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định thiết kế dự toán các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế; - Tư vấn đấu thầu. - Thiết kế hòn non bộ, khuân viên, hệ thống trồng cây xanh, tượng đài |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |