- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500698298]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC HẰNG VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGỌC HẰNG VĨNH PHÚC | |
---|---|
Mã số thuế | 2500698298 |
Địa chỉ | TDP Lạc Ý 2, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG THỊ HẰNG |
Điện thoại | 0988500421 |
Ngày hoạt động | 2023-04-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, dự thầu công trình xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, thủy lợi, giao thông, cầu đường… - Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. - Khoan, thăm dò, khảo sát địa hình, địa chất công trình - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện chiếu sáng công trình - Thiết kế công trình điện - Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà không khí; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế cấp thoát nước – môi trường nước công trình xây dựng - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế kến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình cầu đường bộ. - Quản lý tổ chức sản xuất xây dựng; đo bóc tiên lượng và lập dự toán công trình xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, thuỷ lợi, dân dụng công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát lăp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống thông giáo, điều hoà không khí, cấp nhiệt công trình dân dụng, thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật… - Quản lý dự án các công trình xây dựng. - Thẩm tra, thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
Cập nhật mã số thuế 2500698298 lần cuối vào 2025-03-16 06:53:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa động cơ máy nổ, máy động lực |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi - Xây dựng công trình điện đến 35KV, công trình bưu chính viễn thông, di tích văn hóa lịch sử, khu chế xuất, khu vui chơi, công trình giải trí, công trình phòng cháy chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buồn đồ gốm, sứ, hàng thủ công, mỹ nghệ, - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất - Bán buôn đồ gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán máy tính, điện thoại, linh kiện điện tử |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán máy móc và thiết bị vệ sinh; - Mua bán thiết bị, vật tư ngành điện nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn đá, cát, sỏi, đất sét - Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (kể cả khách du lịch) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, dự thầu công trình xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, thủy lợi, giao thông, cầu đường… - Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. - Khoan, thăm dò, khảo sát địa hình, địa chất công trình - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện chiếu sáng công trình - Thiết kế công trình điện - Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hoà không khí; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế cấp thoát nước – môi trường nước công trình xây dựng - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế kến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình cầu đường bộ. - Quản lý tổ chức sản xuất xây dựng; đo bóc tiên lượng và lập dự toán công trình xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, thuỷ lợi, dân dụng công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát lăp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống thông giáo, điều hoà không khí, cấp nhiệt công trình dân dụng, thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp. - Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật… - Quản lý dự án các công trình xây dựng. - Thẩm tra, thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động thiết kế, trang trí nội ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, diệt côn trùng, chống mối mọt công trình. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ trồng cây, chăm sóc, duy trì cảnh quan cho các khu đô thị, tòa nhà, công viên,….. |