- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500675935]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NQT VINA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NQT VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | NQT VINA CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NQT VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 2500675935 |
Địa chỉ | Thôn An Lão, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ BÍCH NHIÊN |
Điện thoại | 0385361710 |
Ngày hoạt động | 2021-12-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
- Lắp đặt kết cấu thép thi công trần vách mái tôn, - Thi công công trình sơn, - Thi công chống thấm, - Thi công chống ồn, trống thẩm lậu, - Thi công sơn thi công sơn sàn nền nhà xưởng, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà. - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được… - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến… + Giấy dán tường. |
Cập nhật mã số thuế 2500675935 lần cuối vào 2025-03-15 20:41:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Nhà cho hộ gia đình - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thi công xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ - Thi công xây dựng công trình thủy lợi - Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thang máy, thang cuốn - Cửa cuốn, cửa tự động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp đặt kết cấu thép thi công trần vách mái tôn, - Thi công công trình sơn, - Thi công chống thấm, - Thi công chống ồn, trống thẩm lậu, - Thi công sơn thi công sơn sàn nền nhà xưởng, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà. - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được… - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến… + Giấy dán tường. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị điện, nước và các thiết bị khác trong công trình xây dựng - Thi công xây dựng công trình phòng cháy, chữa cháy - Thi công chống mối công trình xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn kính xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |