- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500554634]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SÁNG SƠN 86
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SÁNG SƠN 86 | |
---|---|
Tên quốc tế | 86 SANG SON TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SANG SON 86 CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500554634 |
Địa chỉ | Thôn Hoa Cao, Xã Nhạo Sơn, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MẠNH LINH |
Điện thoại | 0902 226 946 |
Ngày hoạt động | 2015-11-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi - Xây dựng công trình nước sạch |
Cập nhật mã số thuế 2500554634 lần cuối vào 2025-03-16 00:46:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đá granite - Sản xuất đá xẻ, cắt đá tạo hình theo yêu cầu xây dựng, cột đá, đế cột - Sản xuất đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn đá, ghế đá, bia mộ, bia đá, khắc chữ trên đá) - Sản xuất đồ đá mỹ nghệ (tượng đá, chậu cảnh) - Sản xuất bột ma tít - Sản xuất sản phẩm tạo hình trang trí từ thạch cao (đắp tượng, tấm trang trí, phào trang trí) - Sản xuất ván lát tường bằng thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi - Xây dựng công trình nước sạch |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: - Tháo dỡ các kết cấu phục vụ thi công (cốt pha, dàn dáo) - Khoan phụt vữa; Phá dỡ nhà, công trình giao thông, thủy lợi - Phá dỡ các công trình xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Xử lý nền móng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy - Lắp đặt các cấu kiện phục vụ thi công (cốt pha, giàn dáo) - Dựng, lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn - Lắp đặt trang thiết bị khác cho các công trình xây dựng - Lắp đặt kết cấu thép trong bê tông - Lắp đặt, thiết kế đồ gỗ nội thất |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Đổ và hoàn thiện bê tông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán dược phẩm và dụng cụ y tế - Mua bán giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn giám sát xây dựng nhà - Tư vấn giám sát công trình giao thông, thủy lợi - Tư vấn giám sát các công trình và hệ thống xây dựng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Giám sát việc lắp đặt các hệ thống xây dựng - Giám sát việc thiết kế lắp đặt nội thất |