- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500395906]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH CAO
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH CAO | |
---|---|
Mã số thuế | 2500395906 |
Địa chỉ | Phố Kiệu, Xã Chấn Hưng, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN NAM |
Điện thoại | 0211 3 822 709 |
Ngày hoạt động | 2010-07-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2500395906 lần cuối vào 2025-03-16 05:24:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Chăn nuôi, mua bán gia súc, gia cầm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ dân dụng và đồ gỗ mỹ nghệ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; - Thi công lắp đặt hạ tầng kỹ thuật đô thị, các công trình dân dụng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống nước và các thiết bị khác trong công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Cải tạo, nạo vét kênh mương thủy lợi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và kỹ gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán lương thực, thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán đồ gỗ dân dụng và đồ gỗ mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim. - Mua bán vật liệu xây dựng: Sắt thép, kính xây dựng, sơn, vecni. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán hóa chất (trừ các loại nhà nước cấm kinh doanh ) - Mua bán khí công nghiệp, thiết bị vật tư, bồn chứa khí công nghiệp, van khí, dây dẫn khí, vỏ bình khí - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy - Mua bán lắp đặt hệ thống cho sét cho các tòa nhà, công trình dân dụng và công nghiệp. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hoá đường bộ bằng ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ ăn uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình - Khảo sát thủy văn môi trường - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, hầm, đường bộ - Giám sát công tác khảo sát đại chất công trình xây dựng - Tư vấn giám sát công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp - Tư vấn đầu tư, xây dựng và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp - Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo đầu tư các dự án đầu tư xây dựng và đánh giá đầu tư các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn và xây lắp; lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán và dự toán chi tiết các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp - Đánh giá công trình, thẩm tra dự toán công trình. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất - Thiết kế xây dựng công trình cầu, hầm, đường bộ - Thiết kế công trình đường sắt, đường bộ - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế địa kỹ thuật công trình xây dựng - Thiết kế lắp đặt thiết bị điện chiếu sáng công trình giao thông - Thiết kế lắp đặt hệ thống mạng thông tin liên lạc trong trình xây dựng - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: - Dịch vụ du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Tổ chức các tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước. |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |