- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400918278]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TNC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP TNC | |
---|---|
Tên quốc tế | TNC CONSTRUCTION AND GENERAL TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TNC C&T CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400918278 |
Địa chỉ | Số 84B Võ Thị Sáu, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH |
Điện thoại | 0945163683 |
Ngày hoạt động | 2021-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
Cập nhật mã số thuế 2400918278 lần cuối vào 2025-02-13 13:01:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất vali, túi sách và các loại tương tự bằng nhựa |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, đồ nhựa dùng để gói hàng như: túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; các sản phẩm plastic bán chế biến như: đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa; các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; đồ nhựa cho xây dựng như: cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt; bàn, đồ bếp và đồ nhà vệ sinh bằng nhựa; tấm hoặc bản bóng kính. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi , gạch ốp lát, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sách, truyện, báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm; Văn phòng phẩm: bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khác nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |