- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802500297]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TM THÀNH TÂY
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TM THÀNH TÂY | |
---|---|
Mã số thuế | 2802500297 |
Địa chỉ | Số nhà 26, Tổ 21 Đường Ngô Thì Sỹ, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN CHÍNH |
Điện thoại | 0982565205 |
Ngày hoạt động | 2017-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Điệp - Yên Mô |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, công trình điện, cấp thoát nước, công trình nông lâm nghiệp, văn hóa, thể thao, công trình bưu chính viễn thông |
Cập nhật mã số thuế 2802500297 lần cuối vào 2025-03-08 14:35:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phụ gia xi măng và vật liệu xây dựng khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, công trình điện, cấp thoát nước, công trình nông lâm nghiệp, văn hóa, thể thao, công trình bưu chính viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Tư vấn lắp đặt đường dây và trạm biến áp điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công, lắp đặt nội ngoại thất công trình |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh phụ gia xi măng và vật liệu xây dựng khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kê, giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi,công trình điện nước, công trình văn hóa, thể thao, bưu chính viễn thông; thiết kế kiến trúc; thiết kế quy hoạch; chấm thầu; tư vấn đấu thầu; lập dự toán công trình; thẩm tra định giá công trình; đánh giá tác động môi trường; khảo sát địa hình địa chất công trình; khảo sát thủy văn; khoan thăm dò nguồn nước; tư vấn quản lý , điều hành dự án; thẩm tra hồ sơ thiết kế |