- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4100749720]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ ĐỨC NGUYÊN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ ĐỨC NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC NGUYEN INVESTMENT CONSULTANCY AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DNICO |
Mã số thuế | 4100749720 |
Địa chỉ | Số 18-20 đường Trần Quang Diệu, Thị Trấn Bồng Sơn, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC SINH |
Điện thoại | 0976 418519- 0914030 |
Ngày hoạt động | 2008-12-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hoài Nhơn - Hoài Ân - An |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Lập, thẩm tra, quản lý và tư vấn quản lý các dự án đầu tư. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng. Thiết kế, lập dự toán xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị - khu công nghiệp. Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông. Lập, phân tích, đánh giá: hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu. Thẩm tra hồ sơ thiết kế - dự toán xây dựng công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
Cập nhật mã số thuế 4100749720 lần cuối vào 2025-02-16 10:45:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà ở |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị - khu công nghiệp, cụm dân cư, công viên cây xanh, cấp thoát nước; công trình xử lý chất thải và môi trường; công trình bưu chính viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp điện, điện dân dụng, điện công nghiệp, điện chiếu sáng đô thị |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất công trình. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, mua bán, ký gửi hàng hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Mua bán đá, cát xây dựng, sắt thép, vật liệu xây dựng, thiết bị thi công cơ giới. Bán buôn máy vi tính, thiết bị văn phòng |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập, thẩm tra, quản lý và tư vấn quản lý các dự án đầu tư. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng. Thiết kế, lập dự toán xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, kỹ thuật hạ tầng đô thị - khu công nghiệp. Giám sát thi công các công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông. Lập, phân tích, đánh giá: hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu. Thẩm tra hồ sơ thiết kế - dự toán xây dựng công trình. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn quy hoạch sản xuất nông nghiệp |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |