- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802556885]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI MẠNH PHÚ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI MẠNH PHÚ | |
---|---|
Mã số thuế | 2802556885 |
Địa chỉ | SN 65, KP Xuân Điền, Thị Trấn Bến Sung, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ SON |
Ngày hoạt động | 2018-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Như Thanh - Như Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Xây dựng công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải, xử lý nước sạch và vệ sinh môi trường. |
Cập nhật mã số thuế 2802556885 lần cuối vào 2025-02-20 05:53:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa các sản phẩm cơ khí, sản phẩm từ nhựa, các thiết bị xử lý nước sạch, xử lý nước thải và xử lý môi trường. - Sửa chữa bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thoát nước, phương tiện vận tải, thiết bị nâng hạ, đồ trang trí nội, ngoại thất, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ. - Sửa chữa các trang thiết bị, máy móc ngành điện tử, tin học viễn thông và thiết bị truyền hình, truyền hình cáp ( không bao gồm thiết bị thu, phát sóng vô tuyến điện). |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Dịch vụ khoan giếng, cung cấp nước sạch |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Xây dựng công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải, xử lý nước sạch và vệ sinh môi trường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động; hệ thống thiết bị; đèn chiếu sang, hút bụi, âm thanh, vui chơi giải trí. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính, viễn thông, internet, truyền hình, truyền hình cáp. - Đại lý mua, bán, ký gửi các thiết bị viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thoát nước, phương tiện vận tải, thiết bị nâng hạ, đồ trang trí nội, ngoại thất, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ. - Mua bán các trang thiết bị, máy móc ngành điện tử, tin học, viễn thông và thiết bị truyền hình, truyền hình cáp ( không bao gồm thiết bị thu, phát sóng vô tuyến điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát công trình xây dựng; - Tư vấn, giám sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu xây lắp, hồ sơ mời thầu thiết bị các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Thẩm định thiết kế và tổng dự toán các công trình dân dụng công nghiệp, thủy lợi, giao thông, các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Lập tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, giao thông, các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế hệ thống công nghệ thông tin đối với các công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông. - Thiết kế thông gió, cấp nhiệt. - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế công trình cấp thoát nước. - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật. - Quản lý dự án công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật. - Lập dự án đầu tư, thẩm định dự án đầu tư các công trình xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Lập quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết các công trình xây dựng, công nghiệp và công trình hạ tầng kỹ thuật ( Không bao gồm thiết kế quy hoạch xây dựng). - Thẩm tra quyết toán công trình ( Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh). - Giám sát xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng, hoàn thiện; - Giám sát xây dựng công trình giao thông, thủy điện; Lĩnh vực chuyên môn giám sát: Xây dựng, hoàn thiện; - Tư vấn quản lý dự án công trình thủy lợi, thủy điện ( Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký kinh doanh). - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng xây dựng và vật liệu xây dựng. - Đo đạc khoan thăm dò và khoan khai thác nước ngầm các công trình dân dụng, công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng dân dụng; Thiết kế kiến trúc công trình và thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế hệ thống điện công trình thủy điện, thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV. - Thiết kế phòng cháy, chữa cháy. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Máy, thiết bị thi công |