- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1201471434]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI NGUYỄN VINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI NGUYỄN VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN VINH CONSTRUCTION AND TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD VÀ VẬN TẢI NGUYỄN VINH |
Mã số thuế | 1201471434 |
Địa chỉ | Tổ 1, Ấp Mỹ Hưng, Xã Thiện Trí, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY |
Điện thoại | 0908558385 |
Ngày hoạt động | 2014-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cái Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 1201471434 lần cuối vào 2025-03-04 16:47:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, sàng lọc cát, đá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ cho gia đình và xây dựng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: -Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật -Xây dựng công trình dân dụng -Xây dựng trường học |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng đến nhóm A, các công trình nguồn điện, trạm biến áp, đường dây đến 220Kv. Khảo sát địa hình, địa chất công trình. Tổng thầu thiết kế và lập tổng dự toán; giám sát kỹ thuật xây dựng; quản lý các dự án đầu tư xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng đến nhóm A, các công trình nguồn điện, trạm biến áp, đường dây đến 220KV, quản lý các dự án đầu tư xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng, quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình NN & PTNN (đê điều). Thiết kế quy hoạch khu dân cư, khu chức năng đô thị, khu công nghiệp. Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Thiết kế hệ thống xử lý nước cấp, thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải, thiết kế hệ thống thoát nước cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình công nghiệp và dân dụng, thiết kế cấp nhiệt công trình công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế mua sắm thiết bị, xây lắp các công trình. Thẩm tra dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Đầu tư xây dựng kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị xử lý nước thải công trình dân dụng- công nghiệp Thiết kế xử lý nước thải công trình xây dựng Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cấp thoát nước công trình dân dụng- công nghiệp Thiết kế cấp- thoát nước công trình xây dựng Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng |