- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2600490952]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI THẮNG NGUYỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI THẮNG NGUYỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | THẮNG NGUYỆT TRANSPORT & TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THẮNG NGUYỆT T&T CO., LTD |
Mã số thuế | 2600490952 |
Địa chỉ | Khu Tân An 4, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG VĂN THẮNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2008-12-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Khê - Yên Lập |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 2600490952 lần cuối vào 2025-02-24 00:08:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá như: đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch; Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; Hoạt động khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa; Hoạt động đập vỡ, nghiền đá. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh hàng kim khí, điện máy, thiết bị, máy móc phục vụ sản xuất và tiêu dùng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến phục vụ xây dựng; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: bao gồm + Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế hệ thống điện, công trình điện dân dụng, điện công nghiệp; + Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; + Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Khảo sát xây dựng công trình; +Khảo sát địa hình; +Khảo sát địa chất công trình; +Khảo sát địa chất thủy văn; +Khảo sát hiện trạng công trình - Lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kÿ thuât hệ thống hạ tầng kỹ thuật công trình; - Kiểm tra chất lượng công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; - Ðo bóc khối lượng xây dựng công trình; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoat động xây dựng; - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; - Lâp hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình. |