0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc.
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản.
|
1910
|
Sản xuất than cốc
Chi tiết: Sản xuất than các loại
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng, sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu.
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Kinh doanh điện năng lượng mặt trời
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà để ở. Thi công nhà phố.
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường bộ.
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình công ích khác.
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đê, kè, cống.
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp. Thi công, lắp dựng nhà tiền chế. Thi công nhà xưởng.
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng. San lấp mặt bằng.
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời.
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản.
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu lương thực
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn, xuất khẩu thực phẩm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị cơ giới.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh, xuất khẩu than các loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thuỷ.
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát, quản lý dự án các công trình: Dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông và hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; khảo sát thiết kế; Thẩm tra, tư vấn quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, thủy lợi; Tư vấn đấu thầu, lập kế hoạch đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu; Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ, thiết bị cơ giới.
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|