- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0000360066]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VĨNH HUY
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VĨNH HUY | |
---|---|
Mã số thuế | 0000360066 |
Địa chỉ | Số 39, đường Trần Thủ Độ, tổ 17, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG VẬN |
Ngày hoạt động | 2001-01-12 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không rõ trạng thái hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống. |
Cập nhật mã số thuế 0000360066 lần cuối vào 2025-02-22 15:23:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất, văn phòng |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, sản xuất gạch ép siêu nhẹ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán, kéo sắt thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; cắt tạo hình các sản phẩm kim loại; mạ kim loại (mạ điện). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình văn hóa; tu sửa và cải tạo công trình văn hóa |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ nội thất, văn phòng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, âm thanh, máy giặt, máy điều hòa, tủ lạnh; bán buôn điện thoại cố định, di động. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị đo đạc địa chất; bán buôn máy móc, thiết bị theo dõi có hình, báo động, chống trộm, báo cháy; bán buôn máy móc, thiết bị chấm công. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, kính xây dựng, sơn, véc ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, kính xây dựng, sơn, véc ni, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện tử, âm thanh, máy giặt, máy điều hòa, tủ lạnh; bán lẻ thiết bị trường học; bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng;bán lẻ máy móc, thiết bị đo đạc địa chất; bán lẻ máy móc, thiết bị theo dõi có hình, báo động, chống trộm, báo cháy; bán lẻ máy móc, thiết bị chấm công. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; tư vấn giám sát công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi; tư vấn lắp đặt các công trình điện; kiểm định chất lượng công trình; tư vấn đấu thầu; tư vấn đầu tư và xây dựng công trình; lập tổng dự toán và thẩm định thiết kế, tổng dự toán; quản lý và thực hiện dự án. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích các loại vật liệu xây dựng; kiểm tra và đánh giá chất lượng công trình xây dựng, đo lường, thí nghiệp các loại vật liệu và thiết bị trong xây dựng. |