- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318824922]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VITACO
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VITACO | |
---|---|
Tên quốc tế | VITACO CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VITACO CONSTRUCTION Co., Ltd |
Mã số thuế | 0318824922 |
Địa chỉ | Tầng 4, 242 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH CHUNG |
Điện thoại | 0908482329 |
Ngày hoạt động | 2025-02-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 0318824922 lần cuối vào 2025-03-12 07:49:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông ( đường bộ, cầu-hầm) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi — đê điều ) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng công nghiệp, hạ tầng kÿ thuật, giao thông (đường bộ, cầu-hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi - đê điều ) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kÿ thuật, giao thông (đường bộ, cầu-hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi - đê điều ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kÿ thuật, giao thông (đường bộ, cầu-hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi - đê điều ); Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kÿ thuật, giao thông (đường bộ, cầu-hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi - đê điều ); Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kÿ thuật, giao thông (đường bộ, cầu-hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi - đê điều ); Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kÿ thuật, giao thông (đường bộ, cầu-hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi - đê điều ); Khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |