- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318574327]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VŨ BÍCH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VŨ BÍCH | |
---|---|
Tên quốc tế | VU BICH CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VU BICH CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318574327 |
Địa chỉ | 13 Mai Lão Bạng, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ VĂN KIÊN |
Điện thoại | 0824954131 |
Ngày hoạt động | 2024-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0318574327 lần cuối vào 2025-02-20 07:47:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bê tông công nghiệp; trụ điện, cọc cừ, ống cống, ống cọc, cấu kiện bê tông, bê tông thương phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí; thiết bị nâng; thiết bị sản xuất bê tông, kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí phi tiêu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: - Xây dựng các công trình công nghiệp chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng (không hoạt động xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in). Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn sắt thép; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, bê tông, bê tông tươi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi). Tư vấn đấu thầu, tư vấn xây dựng. Khảo sát xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật. Đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Đo đạc địa chính. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp-tổng mặt bằng xây dựng công trình-nội ngoại thất công trình-kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra tổng dự toán. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dụ án đầu tư. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Xây dựng công trình công ích. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, nhà ở. Thiết kế xây dựng công trình công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình xây dựng hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. Giám sát công tác Xây dựng và Hoàn thiện: Công trình Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp, nhà ở, công trình Hạ tầng kỹ thuật, Công trình Thủy lợi, Công trình Giao thông (cầu, đường bộ) .Thiết kế kết cấu công trình cầu đường. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích. Giám sát thi công tu bổ di tích. Thiết kế kết cấu công trình thuỷ lợi. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất - Thiết kế đồ họa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |