- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402145293]-CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN NĂNG LƯỢNG TÂY ĐÔ
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN NĂNG LƯỢNG TÂY ĐÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY DO POWER CONSTRUCTION AND INSTALLATION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1402145293 |
Địa chỉ | Quốc lộ 30, Ấp Bắc Trang 1, Xã Tân Công Chí, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THANH ĐÔ |
Điện thoại | 0949 181 595 |
Ngày hoạt động | 2020-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
Cập nhật mã số thuế 1402145293 lần cuối vào 2025-02-20 22:20:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Bơm tưới phục vụ sản xuất nông nghiệp. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy cơ khí nông nghiệp và máy hút thổi nguyên liệu rời |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Mua bán điện năng lượng mặt trời |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện; Thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, ngoại thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị sử dụng sản xuất điện năng lượng mặt trời; Mua bán máy móc thiết bị nông nghiệp và máy hút thổi nguyên liệu rời. Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, hợp kim, gang. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán tấm pin sản xuất điện năng lượng mặt trời |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy bằng sà lan, ghe, tàu. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ hút thổi (vận chuyển) nguyên liệu rời (hút thổi xi măng, tro bay, tro sỉ, Linke, cà phê, trấu, lúa, gạo, tàn tro, than) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị nông nghiệp có kèm người điều khiển. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị nông nghiệp không kèm người điều khiển. |