- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2100508827]-CÔNG TY TNHH XD-DV BẤT ĐỘNG SẢN AN PHÚ
CÔNG TY TNHH XD-DV BẤT ĐỘNG SẢN AN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHU CONSTRUCTION-SERVICES REAL ESTATE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANPU.CO,LTD |
Mã số thuế | 2100508827 |
Địa chỉ | Số 33/6 đường Mậu Thân, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH SỐNG |
Điện thoại | 0949741024 |
Ngày hoạt động | 2012-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Tư vấn, môi giới bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản, định giá bất động sản |
Cập nhật mã số thuế 2100508827 lần cuối vào 2025-03-11 16:15:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,...) |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa; đại lý ủy thác, nhận ký gởi hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ-điện lạnh, điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liều xây dựng, thiết bị vật tư ngành nước, gỗ và các sản phẩm chế biến từ gỗ (gỗ nhận tạo, gỗ tự nhiên) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh điện tử |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản, định giá bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, đường giao thông nông thôn, thiết kế kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông nông thôn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, tư vấn đầu tư các công trình xây dựng, lập, thẩm tra các dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về thiết kế, xây lắp, cung cấp vật tư thiết bị. Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các công trình. Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra các thông số kỹ thuật phục vụ công tác thiết kế và kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm định, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Quan trắc độ lún công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng nền móng, bê tông, cốt thép, vật liệu xây dựng, kiểm định chất lượng các công việc xây lắp, trang trí, hoàn thiện, lắp đặt thiết bị nội thất, điện, nước. Lập tổng dự toán, dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, năng lượng điện, cấp thoát nước và công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp. Lập đơn giá cho các công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng: xác định đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các nguyên nhân liên quan để lập phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc tháo dỡ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, vệ sinh nhà cửa,... |