- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802458278]-CÔNG TY TNHH XD & TM ĐỨC THIỆN
CÔNG TY TNHH XD & TM ĐỨC THIỆN | |
---|---|
Mã số thuế | 2802458278 |
Địa chỉ | Thôn III Xa Vệ, Xã Hoằng Trung, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐÌNH HOÀN |
Điện thoại | 0976853028 |
Ngày hoạt động | 2017-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Kinh doanh sắt, thép, tôn mạ màu, tôn lạnh, tôn xốp, kẽm |
Cập nhật mã số thuế 2802458278 lần cuối vào 2025-02-23 23:07:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, công trình nông lâm nghiệp, văn hóa, thể thao, công trình điện, công trình bưu chính viễn thông |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép, tôn mạ màu, tôn lạnh, tôn xốp, kẽm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |