- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001279476]-CÔNG TY TNHH XIN YONG SHENG
CÔNG TY TNHH XIN YONG SHENG | |
---|---|
Tên quốc tế | XIN YONG SHENG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XY SHENG CO., LTD |
Mã số thuế | 1001279476 |
Địa chỉ | Nhà bà Huyền, thôn Trung, Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KHÁNH NINH |
Điện thoại | 0826268862 |
Ngày hoạt động | 2024-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn sắt, thép dạng bán thành phẩm: Thép hợp kim làm lưỡi dao chặt mặt giày; Ống định vị bằng thép hợp kim; Lưỡi cát mặt giày bằng thép hợp kim, kim đồng, kim sắt, định vị bằng đồng, khung nhôm; Đinh định vị bằng đồng, ống định vụ bằng đồng, đinh lò xo bằng đồng |
Cập nhật mã số thuế 1001279476 lần cuối vào 2025-03-04 01:37:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất tấm nhựa meka, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa, bao bì từ plastic; sản xuất băng dính, dây đai; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất dao chặt ngành da giày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê; chè; cơm dừa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; hàng may mặc; giày dép; quần áo bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; văn phòng phẩm; dụng cụ văn phòng, bút viết các loại, bút chịu nhiệt tự bay, bút lông kim, bút bôi, bút tự bay, bút đa năng, dao rọc giấy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc thiết bị khác chưa được phân vào đâu sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy móc thiết bị dùng trong ngành cơ khí, ngành sản xuất khuôn mẫu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép dạng bán thành phẩm: Thép hợp kim làm lưỡi dao chặt mặt giày; Ống định vị bằng thép hợp kim; Lưỡi cát mặt giày bằng thép hợp kim, kim đồng, kim sắt, định vị bằng đồng, khung nhôm; Đinh định vị bằng đồng, ống định vụ bằng đồng, đinh lò xo bằng đồng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, ván gỗ; tấm nhựa meka , cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa .Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; giấy và bột giấy, túi nhựa PPC trong suốt, nhựa tấm PPC và PVC, hạt nhựa PPC và PVC, ván nhựa, ván tấm acrylic; Bán buôn băng keo, keo 502; keo nhựa cây, keo các loại, nguyên phụ liệu ngành in; Tấm cách điện, giấy nhám, giấy nhám vải, đá mài, vật tư thiết bị mài, bánh cước; Bán buôn vật liệu cách nhiệt, tấm nhựa cách nhiệt; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm động vật, thực vật, hoá chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư), (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vải, vải lụa in |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, hàng lông thú; trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần; bán lẻ giày dép; Bán lẻ đồ da và giả da; hàng du lịch bằng da và giả da |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |