Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4800931083]-CÔNG TY TNHH XNK ĐẦU TƯ & TM BẢO NGUYÊN

CÔNG TY TNHH XNK ĐẦU TƯ & TM BẢO NGUYÊN
Tên quốc tế BAO NGUYEN XNK INVESTMENT & TM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt BaoNguyen.Co.,Ltd
Mã số thuế 4800931083
Địa chỉ Số nhà 086 tổ 10, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Người đại diện LÊ ANH NGUYÊN
Điện thoại 0946945943
Ngày hoạt động 2022-05-15
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Khai thác khoáng sản (trừ loại nhà nước cấm)

Cập nhật mã số thuế 4800931083 lần cuối vào 2025-03-05 08:07:13.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0220 Khai thác gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ loại nhà nước cấm)

2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Chi tiết: Sản xuất kim loại màu

2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4911 Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định

4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô

4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Giao nhận hàng hóa Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay

5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lưu trú

5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Trừ hoạt động liên kết sản xuất chương trình đối với các chương trình phát thanh, truyền hình thời sự - chính trị)

5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6201 Lập trình máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. Hoạt động công nghiệp phần cứng Hoạt động công nghiệp phần mềm Hoạt động công nghiệp nội dung

6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán)

6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

Chi tiết: Đại lý bảo hiểm

6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Kinh doanh bất động sản

6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản Dịch vụ tư vấn bất động sản Dịch vụ quản lý bất động sản

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật.

7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm )
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất

7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động phiên dịch - Dịch thuật

7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)

Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ Trung tâm dịch vụ việc làm)

8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân

Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ

8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa(Trừ hoạt động đấu giá) Nhượng quyền thương mại

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Ngọc Xuân

CÔNG TY TNHH ĐẠI LÂM NGUYÊN

Mã số thuế: 4800937896
Người đại diện: NÔNG VŨ TẤN
Số 078, tổ 10, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XNK CAO THÁI

Mã số thuế: 4800931816
Người đại diện: HUỲNH NGỌC TRÁNG
Số nhà 085, Tổ 7 , Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ANH ĐỨC CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800917716
Người đại diện: LÊ THANH QUỲNH
Số 029, tổ 10 , Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHAN HOÀNG

Mã số thuế: 4800910936
Người đại diện: PHẠM THỊ CHÍNH
Số 60, tổ 12, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Cao Bằng

TRUNG TÂM HỘI NGHỊ TỈNH CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800895974
Người đại diện: Nông Thị Thanh Huyền
Km5, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH HOÀ THUẬN CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800937494
Người đại diện: BẾ THỊ THUẬN
SN 043 tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC TÂM ĐỨC VIỆT NAM

Mã số thuế: 4800934454
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG
LO 15-1.4, Lô 15, khu đô thị mới Đề Thám, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HUY PHƯƠNG

Mã số thuế: 4800930594
Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG HUY
Tổ 2, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT CBA

Mã số thuế: 4800918614
Người đại diện: NÔNG ĐÌNH HIỆP
Tổ 6, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Cao Bằng

HỢP TÁC XÃ THÀNH DANH

Mã số thuế: 4800168665
Người đại diện: Bế Xuân Danh
Xóm Mai Nưa, thị trấn Xuân Hoà, Thị trấn Xuân Hoà, Huyện Hà Quảng, Cao Bằng

CÔNG TY TNHH LONG VIỆT CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800900825
Người đại diện: BÙI THỊ TUYẾT MAI
Tổ 11, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

DOANH NGHIỆP THỊNH AN CAO BẰNG

Mã số thuế: 4800129225
Người đại diện: TRẦN NGỌC THẠCH
Số nhà 54, khu I, Thị Trấn Đông Khê, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam

CỬA HÀNG VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP THẠCH AN

Mã số thuế: 4800142385-011
Người đại diện:
Thị trấn Đông khê, , Huyện Thạch An, Cao Bằng

BAN QUẢN LÝ CHỢ VÀ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ HUYỆN THẠCH AN

Mã số thuế: 4800869325
Người đại diện:
Thị trấn Đông khê, Thị trấn Đông Khê, Huyện Thạch An, Cao Bằng