- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500727936]-CÔNG TY TNHH XNK LEGOHOME VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH XNK LEGOHOME VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM LEGOHOME XNK COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY LEGOHOME VIỆT NAM |
Mã số thuế | 2500727936 |
Địa chỉ | Số 37 đường Hoàng Diệu, Phường Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI NAM |
Ngày hoạt động | 2024-11-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán tấm xi măng Cemboard và các sản phẩm vật liệu xây dựng nhà lắp ghép, homestay,…. - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán vách ngăn các loại - Mua bán khung nhôm cửa kinh các loại - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
Cập nhật mã số thuế 2500727936 lần cuối vào 2025-03-14 21:05:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất gạch nát nền - Sản xuất gạch xây dựng - Sản xuất vật liệu xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải y tế - Thu gom rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng và sửa các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác - Mua bán hoa và cây - Mua bán hoa, cỏ và cây các loại - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán văn phòng phẩm - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán màn, rèm, thảm và các sản phẩm liên quan - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy vệ sinh - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng - Mua bán than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán tấm xi măng Cemboard và các sản phẩm vật liệu xây dựng nhà lắp ghép, homestay,…. - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán vách ngăn các loại - Mua bán khung nhôm cửa kinh các loại - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; - Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện dân dụng, công nghiệp, giao thông; - Định giá xây dựng hạng 02; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Tư vấn thẩm tra, dự toán các công trình xây dựng mà công ty có ngành nghề thiết kế; - Quản lý dự án công trình xây dựng, giao thông. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |