- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300829326]-CÔNG TY TNHH XNK THÀNH BẢO
CÔNG TY TNHH XNK THÀNH BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH BAO IMPORT EXPORT LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 5300829326 |
Địa chỉ | Số nhà 046 Trần Quốc Hoàn, Tổ 8, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHƯ QUỲNH |
Điện thoại | 0975119888 |
Ngày hoạt động | 2025-01-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản; Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại |
Cập nhật mã số thuế 5300829326 lần cuối vào 2025-02-23 13:38:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản các loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ bóc, gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, lâm sản, thủy hải sản; Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm; Kinh doanh, xuất nhập khẩu bông, vải, sợi, quần áo may sẵn, giày dép các loại, các sản phẩm nhựa; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông và tiêu dùng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ khai thuê hải quan; Giao nhận hàng hóa; Tạm nhập, tái xuất hàng hóa; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa |