- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901209239]-CÔNG TY TNHH XÓM VIỆT FARM
CÔNG TY TNHH XÓM VIỆT FARM | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY XÓM VIỆT FARM |
Mã số thuế | 5901209239 |
Địa chỉ | 146/71 Âu Cơ, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐÌNH HẢI |
Điện thoại | 0974667777 |
Ngày hoạt động | 2024-04-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Pleiku |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn |
Cập nhật mã số thuế 5901209239 lần cuối vào 2025-02-21 16:58:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến sữa đậu nành, đồ uống từ rau, củ, quả, hạt ; Chế biến trái cây sấy khô. |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: Sản xuất, chế biến sữa tươi, sữa bột, sữa đậu nành |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chao và các sản phẩm liên quan |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất đồ uống, nước giải khát không cồn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh sữa tươi, sữa bột và các sản phẩm làm từ sữa khác; Mua bán chao và các sản phẩm liên quan |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh nước giải khát, đồ uống từ rau, củ, quả, hạt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán đồ dùng, đồ lưu niệm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa y học cổ truyền, vật lý trị liệu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |