- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802660484]-CÔNG TY TNHH XUÂN THÀNH VN
CÔNG TY TNHH XUÂN THÀNH VN | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN THANH VN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XUAN THANH VN CO.,LTD |
Mã số thuế | 2802660484 |
Địa chỉ | Thôn Ngọc Diêm 1, Xã Quảng Chính, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỚI SĨ THÀNH |
Điện thoại | 0936172488 |
Ngày hoạt động | 2019-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sợi
|
Cập nhật mã số thuế 2802660484 lần cuối vào 2025-02-24 17:10:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm giả da lông thú từ việc may đo , sản xuất và gia công các sản phẩm vải len |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính -Sản xuất nhãn hiệu, băng Zôn - Sản xuất đồ tỉa trang trí, vải viền , quả tua - Sản xuất nỉ - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vỉa khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dai hoặc mẫu ten rời để trang trí -Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa - Sản xuất sợi kim loại hóa hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải buồm, lều bạt, vải dùng cho họa sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: Bấc đèn, mạng đèn măng sông - Sản xuất bấc đèn mang sông, ống phun nước, băng tai(bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hặc vật chất khác hay không ), quần áo biến dạng - Sản xuất vải lót máy móc - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải kỹ thuật - Sản xuất dây giầy - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành may mặc |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan , trong kho đông lạnh, kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn nhà nghỉ, nhà trọ, phòng trọ, và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, cà phê, giải khát |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: kinh doanh sân bóng , bể bơi |