- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4001039945]-CÔNG TY TNHH XUÂN TRƯỜNG GIA KHANG
CÔNG TY TNHH XUÂN TRƯỜNG GIA KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 4001039945 |
Địa chỉ | Thôn Thuận An, Xã Tam Anh Bắc, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG TUẤN |
Điện thoại | 0906526777 |
Ngày hoạt động | 2015-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Núi Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn các sản phẩm sơn nước, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 4001039945 lần cuối vào 2025-03-12 08:36:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, cây làm thuốc chữa bệnh, cây làm nguyên liệu cho công nghiệp dược hoặc làm thuốc chữa bệnh qua chế biến |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ(không hoạt động tại trụ sở). |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, các công trình điện đến 50 KV |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng, bến bãi, chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa, cây cỏ làm thuốc, nông lâm sản nguyên liệu làm thuốc; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong ngành điện; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sơn nước, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ các loại hóa chất nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |