- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500692232]-CÔNG TY TNHH XUÂN TRƯỜNG VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH XUÂN TRƯỜNG VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN TRUONG VINH PHUC COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500692232 |
Địa chỉ | Thôn Thi Đua, Xã Xuân Lôi, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NHUNG |
Điện thoại | 0981 993 135 |
Ngày hoạt động | 2022-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2500692232 lần cuối vào 2025-03-15 23:55:34. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: - Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; - Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; - Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm... - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Rải nhựa đường - Sơn đường và các loại tương tự. - Lắp đặt rào chắn và các biển báo giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình thủy điện - Thi công xây dựng, lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thi công xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ - Thi công xây dựng công trình thủy lợi - Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Thi công công trình sơn, - Thi công chống thấm, - Thi công chống ồn, trống thẩm lậu, - Thi công sơn thi công sơn sàn nền nhà xưởng, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị điện, nước và các thiết bị khác trong công trình xây dựng - Thi công xây dựng công trình phòng cháy, chữa cháy - Thi công chống mối công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Bán buôn mô tô, xe máy - Bán lẻ mô tô, xe máy - Đại lý mô tô, xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Bán buôn kính xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác - Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình: Kỹ thuật hạ tầng đô thị, giao thông, thủy lợi và các công trình dân dụng khác. - Lập quy hoạch tổng thể về giao thông, san nền. - Khảo sát địa hình, địa chất, địa chất thủy văn - Khảo sát các công trình cầu đường bộ; - Giám sát công tác khảo sát. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ - Giám sát thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy - Giám sát thi công chống mối cho công trình xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn thẩm định, thẩm tra thiết kế, dự toán, thẩm tra quyết toán các công trình xây dựng - Tư vấn đấu thầu xây dựng công trình - Tư vấn thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả chấm thầu - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Vẽ bản đồ và thông tin về không gian. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng các công trình; - Thiết kế kiến trúc, kết cấu, nội thất công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xử lý nền công trình xây dựng - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng, đường dây và trạm biến áp đến 35KV - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng - Thiết kế chống mối công trình xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |