0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Gia công may mui, nệm các loại; Sản xuất bông tấm, chăn, ga, gối, đệm lò xo
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất mút xốp các loại (PE, EVA, Artilon, Pu, Đệm mút và các loại mút xốp khác, mút cách nhiệt)
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất chai nhựa.
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm kim loại
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải phòng cháy chữa cháy
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Gia công sản xuất bàn ghế nhựa giả mây
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy gồm: trang phục và thiết bị bảo hộ cá nhân; Phương tiện cứu người; phương tiện, dụng cụ phá dỡ
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị phòng cháy, chữa cháy
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp đặc biệt là xây dựng nhà xưởng
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống phòng cháy và chữa cháy
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt kết cấu bằng kim loại, nhôm, gỗ, kính xây dựng, kính trang trí dùng cho xây dựng và kiến trúc; Sơn tĩnh điện
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiệp
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn , véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bông, xơ, sợi, nguyên vật liệu, phụ liệu phục vụ cho sản xuất bông tắm, chăn, ga, gối, đệm; Nguyên phụ liệu may mặc
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế nhà tiền chế
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói đường
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|